Có 2 kết quả:
联运票 lián yùn piào ㄌㄧㄢˊ ㄩㄣˋ ㄆㄧㄠˋ • 聯運票 lián yùn piào ㄌㄧㄢˊ ㄩㄣˋ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transfer ticket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transfer ticket
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0